giản xương
 | [giản xương] | |  | feel rested (as from stretching one's legs or lying down...). | |  | Đứng vẽ mãi, nằm một chút cho giãn xương | | To lie downn and rest one's body after painting standing for a long stretch. | |  | Giãn xương giãn cốt | |  | như giãn xương |
feel rested (as from stretching one's legs or lying down...) Đứng vẽ mãi, nằm một chút cho giãn xương To lie downn and rest one's body after painting standing for a long stretch
|
|